Responsive image

Encyst

Phát âm

Phiên âm: /ɛnˈsɪst/

Từ loại: Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Bao vào nang, bao vào bào xác

Nghĩa tiếng Anh:
Enclose or become enclosed in a cyst.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: