Responsive image

Nematode

Phát âm

Phiên âm: /ˈnɛmətəʊd/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Giun tròn

Nghĩa tiếng Anh:
Type of roundworm, some of which are parasites of animals, such as hookworms, while others live in the roots of plants. A worm with a thin body that is shaped like a tube and not divided into sections.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: