Phiên âm: /baɪt/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Sự cắn, sự ngoạm, miếng cắn, vết cắn; cắn, ngoạm
Nghĩa tiếng Anh:
An act of biting something in order to eat it; (of a person or animal) use the teeth to cut into or through something.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: