Responsive image

Flea

Phát âm

Phiên âm: /fliː/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Con bọ chét

Nghĩa tiếng Anh:
A small wingless jumping insect which feeds on the blood of mammals and birds. It sometimes transmits diseases through its bite, including plague and myxomatosis.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: