Responsive image

Paddock

Phát âm

Phiên âm: /ˈpædək/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Bãi nhỏ để giữ ngựa, cho ngựa tập (ở trại nuôi ngựa), bãi tập hợp ngựa

Nghĩa tiếng Anh:
A small field or enclosure where horses are kept or exercised.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: