Phiên âm: /spɪˈsɪfɪk/
Từ loại: Noun & Adjective
Nghĩa tiếng Việt:
Thuốc đặc hiệu; rành mạch, rõ ràng, cụ thể, đặc trưng, riêng biệt
Nghĩa tiếng Anh:
A specific remedy; having a special application, bearing, or reference; specifying, explicit, or definite.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: