Phiên âm: /pætʃ/
Từ loại: Noun & Verb
Nghĩa tiếng Việt:
Mảng, vết, đốm lớn; vá, đắp
Nghĩa tiếng Anh:
A small area or amount of something; Patch something (with something) to cover a hole or a worn place.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: