Truy cập: 31817
Phiên âm: /ˈprɛʃə/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt: Áp suất
Nghĩa tiếng Anh: The force per unit area exerted by a fluid against a surface with which it is in contact.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: