Responsive image

Pressure

Phát âm

Phiên âm: /ˈprɛʃə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Áp suất

Nghĩa tiếng Anh:
The force per unit area exerted by a fluid against a surface with which it is in contact.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: