Responsive image

Nephrolithiasis

Phát âm

Phiên âm: /ˌnɛfrə(ʊ)lɪˈθʌɪəsɪs/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Bệnh sỏi thận

Nghĩa tiếng Anh:
The presence of stones in the kidney; renal lithiasis.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: