Phiên âm: /ˈnɛfrəʊ/
Từ loại: Prefix
Nghĩa tiếng Việt:
Chỉ thận
Nghĩa tiếng Anh:
(Also) Nephr- (Prefix). Of a kidney; relating to the kidneys.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: