Responsive image

Nephrotoxin

Phát âm

Phiên âm: /ˌnɪfrɒˈtɒksɪn/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Độc tố hại thận

Nghĩa tiếng Anh:
A cytotoxin that is destructive to kidney cells.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: