Responsive image

Presence

Phát âm

Phiên âm: /ˈprezns/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự hiện diện, sự có mặt

Nghĩa tiếng Anh:
The state or fact of existing, occurring, or being present.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: