Phiên âm: /ˌhiːməˈtjʊərɪə/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Huyết niệu
Nghĩa tiếng Anh:
(US English) Hematuria (n). The presence of blood in urine.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: