Responsive image

Hyperphosphatemia

Phát âm

Phiên âm: /ˌhʌɪpəˈfɒsfeɪtmiə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự tăng photphat huyết

Nghĩa tiếng Anh:
The presence of excess phosphate in the blood.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: