Responsive image

Viremia

Phát âm

Phiên âm: /vaɪˈri miə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Virut huyết

Nghĩa tiếng Anh:
The presence of a virus in the blood.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: