Responsive image

Calculus

Phát âm

Phiên âm: /ˈkalkjʊləs/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sỏi thận

Nghĩa tiếng Anh:
(Plural) Calculi (n). A hard mass formed by minerals within the body, especially in the kidney or gall bladder.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: