Responsive image

Deposit

Phát âm

Phiên âm: /dɪˈpɒzɪt/

Từ loại: Noun & Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Chất lắng đọng, vật lắng; làm lắng đọng

Nghĩa tiếng Anh:
A layer or mass of accumulated matter; (Of water, the wind, or other natural agency) lay down (matter) gradually as a layer or covering.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: