Responsive image

Deposition

Phát âm

Phiên âm: /ˌdepəˈzɪʃn/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự lắng đọng, sự tích tụ

Nghĩa tiếng Anh:
The action of depositing something.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: