Phiên âm: /ˈjʊərɪk ˈæsɪd/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Axit uric
Nghĩa tiếng Anh:
A semisolid compound, C5H4N4O3, that is a nitrogenous end product of protein and purine metabolism and is the chief nitrogenous waste product of most birds, terrestrial reptiles, and insects; present in the blood and urine.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: