Responsive image

Form

Phát âm

Phiên âm: /fɔːm/

Từ loại: Noun & Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Hình, hình thể, hình dạng, hình dáng; làm thành, tạo thành, nặn thành

Nghĩa tiếng Anh:
The body or shape of a person or animal; Make or be made into a specific shape or form.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: