Responsive image

Nephritic

Phát âm

Phiên âm: /nɪˈfrɪtɪk/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
(thuộc) thận

Nghĩa tiếng Anh:
Of or in the kidneys; renal.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: