Phiên âm: /sɪsˈtɑskəpi/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Thủ thuật mở thông bàng quang
Nghĩa tiếng Anh:
Examination of the urinary bladder or tract with the aid of a cystoscope.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: