Responsive image

Tract

Phát âm

Phiên âm: /trækt/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Đường, ống, bộ máy

Nghĩa tiếng Anh:
A system of connected organs or tissues along which materials or messages pass.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: