Phiên âm: /ˌnɛfrə(ʊ)lɪˈθɒtəmi/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Thủ thuật lấy sỏi thận
Nghĩa tiếng Anh:
Surgical or (later) endoscopic removal of a renal calculus; an instance of this.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: