Responsive image

Retention

Phát âm

Phiên âm: /rɪˈtenʃn/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự duy trì, sự giữ lại; sự bí tiểu

Nghĩa tiếng Anh:
The continued possession, use, or control of something; The abnormal holding within the body of urine, faeces, etc, that are normally excreted.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: