Phiên âm: /kənˈtrəʊl/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Đối chứng, sự quản lý, sự hướng dẫn, sự hạn chế
Nghĩa tiếng Anh:
A person or thing used as a standard of comparison for checking the results of a survey or experiment.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: