Phiên âm: /ˌantɪkənˈvʌls(ə)nt/
Từ loại: Noun & Adjective
Nghĩa tiếng Việt:
Thuốc chống co giật; chống co giật
Nghĩa tiếng Anh:
An anticonvulsant drug; Used or tending to control or to prevent convulsions (as in epilepsy).
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: