Phiên âm: /kənˈvʌlʃn/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Chứng co giật
Nghĩa tiếng Anh:
A sudden shaking movement of the body that cannot be controlled.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: