Phiên âm: /ˌæntɪspæzˈmɒdɪk/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Thuốc trị co thắt; chống co thắt
Nghĩa tiếng Anh:
An antispasmodic drug; Capable of preventing or relieving spasms or convulsions.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: