Phiên âm: /ˌspæzməˈlɪtɪk/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Thuốc trị co thắt; chống co thắt, chống co giật
Nghĩa tiếng Anh:
A spasmolytic substance; antispasmodic; Tending or having the power to relieve spasms or convulsions.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: