Phiên âm: /ˌs(j)uːdə(ʊ)ˈreɪbiːz/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Bệnh giả dại
Nghĩa tiếng Anh:
An infectious herpesvirus disease of the central nervous system in domestic animals that causes convulsions and intense itching and is usually fatal.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: