Phiên âm: /ɪtʃ/
Từ loại: Noun & Verb
Nghĩa tiếng Việt:
Sự ngứa, bệnh ngứa; ngứa
Nghĩa tiếng Anh:
A skin disease or condition of which itching is a symptom; Be the site of or cause an itch.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: