Phiên âm: /ˌɛntəroʊtɒkˈsimiə/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Độc tố ruột huyết
Nghĩa tiếng Anh:
A systemic disease of livestock, caused by intestinal toxins of the bacterium Clostridium perfringens, characterized by diarrhea and convulsions, and usually rapidly fatal.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: