Responsive image

Entero-

Phát âm

Phiên âm: /ˈɛntərəʊ/

Từ loại: Prefix

Nghĩa tiếng Việt:
Thuộc ruột

Nghĩa tiếng Anh:
Relating to the intestine.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: