Phiên âm: /ænti/
Từ loại: Prepositions
Nghĩa tiếng Việt:
Chống lại, ngược, phòng ngừa
Nghĩa tiếng Anh:
Opposed to, against, the opposite of, preventing.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: