Phiên âm: /ˌæntɪmaɪˈkɒtɪk/
Từ loại: Adjective
Nghĩa tiếng Việt:
Chống nấm, trị nấm
Nghĩa tiếng Anh:
(Synonym) Antifungal (n, adj). Inhibiting the growth of fungi; (Of a drug) possessing antifungal properties and therefore used to treat fungal infections.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: