Responsive image

Involuntary

Phát âm

Phiên âm: /ɪnˈvɒlənt(ə)ri/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Không tự chủ

Nghĩa tiếng Anh:
Done without will or conscious control.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: