Phiên âm: /ˌæntɪˌdaɪjʊˈrɛtɪk/
Từ loại: Noun & Adjective
Nghĩa tiếng Việt:
Thuốc chống lợi tiểu; chống lợi tiểu
Nghĩa tiếng Anh:
An antidiuretic is an agent that reduces the output of urine; (Of a hormone, treatment, etc) acting on the kidneys to control water excretion.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: