Truy cập: 38106
Phiên âm: /ˈdefəkeɪt/
Từ loại: Verb
Nghĩa tiếng Việt: Tống chất thải ra khỏi cơ thể qua hậu môn, ỉa
Nghĩa tiếng Anh: (US Enlish) Defecate (v). Discharge faeces from the body.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: