Responsive image

Defaecate

Phát âm

Phiên âm: /ˈdefəkeɪt/

Từ loại: Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Tống chất thải ra khỏi cơ thể qua hậu môn, ỉa

Nghĩa tiếng Anh:
(US Enlish) Defecate (v). Discharge faeces from the body.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: