Responsive image

Coelenterate

Phát âm

Phiên âm: /sɪˈlɛntəˌreɪt/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Ngành động vật có ruột khoang; thuộc động vật ruột khoang

Nghĩa tiếng Anh:
Any invertebrate animal of the phylum Coelenterata, including the hydras, jellyfishes, sea anemones, and corals, characterized by a single internal cavity serving for digestion, excretion, and other functions and having tentacles on the oral end.; Belonging or pertaining to the Coelenterata.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: