Responsive image

Urination

Phát âm

Phiên âm: /ˌjʊrɪˈneɪʃn/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự đi tiểu

Nghĩa tiếng Anh:
The action of getting rid of urine from the body.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: