Responsive image

Suspend

Phát âm

Phiên âm: /səˈspend/

Từ loại: Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Lơ lửng

Nghĩa tiếng Anh:
To cause (particles) to be held in suspension in a fluid.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: