Phiên âm: /ˈɡlɒbjʊlɪn/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Glô-bu-lin, globulin
Nghĩa tiếng Anh:
Any of a group of simple proteins soluble in salt solutions and forming a large fraction of blood serum protein.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: