Responsive image

Sera

Phát âm

Phiên âm: /ˈsɪərə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Huyết thanh

Nghĩa tiếng Anh:
(Singular) Serum (n). The clear, yellow fluid that is expressed when blood has clotted and the clot contracts. Serum taken from the blood of an animal and given to people to protect them from disease, poison, etc.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: