Responsive image

Plasmin

Phát âm

Phiên âm: /ˈplazmɪn/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Enzyme tiêu hóa fibrin

Nghĩa tiếng Anh:
An enzyme, formed in the blood in some circumstances, which destroys blood clots by attacking fibrin.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: