Phiên âm: /ˈenzaɪm/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Emzym, một protein tác động như chất xúc tác
Nghĩa tiếng Anh:
(Synonym) Enzymatic (n). Any of several complex proteins that are produced by cells and act as catalysts in specific biochemical reactions.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: