Responsive image

Pancreas

Phát âm

Phiên âm: /ˈpæŋkriəs/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Tuyến tụy, tụy tạng

Nghĩa tiếng Anh:
A large gland behind the stomach which secretes digestive enzymes into the duodenum. Embedded in the pancreas are the islets of Langerhans, which secrete into the blood the hormones insulin and glucagon.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: