Responsive image

Trypsinogen

Phát âm

Phiên âm: /trɪpˈsɪnədʒən/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Enzym tripxinogen

Nghĩa tiếng Anh:
The inactive substance released by the pancreas into the duodenum to form trypsin.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: