Phiên âm: /ˈpɔːtl veɪn/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Tĩnh mạch cửa gan
Nghĩa tiếng Anh:
(Synonym) Hepatic portal vein (n). A vein conveying blood to the liver from the spleen, stomach, pancreas, and intestines.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: