Responsive image

Phytase

Phát âm

Phiên âm: /ˈfʌɪteɪz/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Enzyme phytase

Nghĩa tiếng Anh:
Any of a class of enzymes found especially in cereals and yeast which convert phytic acid to myo -inositol and phosphoric acid.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: